|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm ứng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) inducteur; inductif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mạch cảm ứng | | circuit inducteur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dòng điện cảm ứng | | courant inductif | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) induction | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm ứng điện từ | | induction électromagnétique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) sensibilisation |
|
|
|
|